Đức nổi tiếng là quốc gia có hệ thống an sinh xã hội hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, để duy trì hệ thống này, chính phủ Đức áp dụng một quy trình thu thuế chặt chẽ và có phần phức tạp đối với người dân. Việc nắm rõ các loại thuế khi sinh sống tại Đức không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là “chìa khóa” giúp bạn quản lý tài chính thông minh, tận dụng tối đa các khoản hoàn thuế để tăng thu nhập thực tế.
Hãy cùng Trung Tâm Tư Vấn Du Học PTS tìm hiểu chi tiết bản cập nhật thuế mới nhất ngay dưới đây.
>> Cập Nhật Thêm Về Điều Kiện Hồ Sơ Đi Đức
1. Thuế Thu Nhập Cá Nhân (Einkommensteuer) – Trọng tâm tài chính
Thuế thu nhập là khoản đóng góp lớn nhất từ tiền lương của người lao động. Đức áp dụng hệ thống thuế lũy tiến (Progressive Tax), có nghĩa là mức thuế suất sẽ tăng dần theo thu nhập của bạn.
Mức miễn thuế cơ bản (Grundfreibetrag)
Vào năm 2025, để giảm bớt gánh nặng do lạm phát, Chính phủ Đức đã điều chỉnh mức miễn thuế lên khoảng 12,096 EUR/năm (cho cá nhân độc thân) và gấp đôi cho các cặp vợ chồng khai thuế chung. Nếu thu nhập của bạn dưới mức này, bạn sẽ không phải nộp thuế thu nhập.
Chi tiết các bậc thuế (Steuerklassen)
Hệ thống bậc thuế tại Đức giúp cơ quan thuế xác định mức khấu trừ tạm tính hàng tháng:
-
Hạng 1 (Steuerklasse I): Dành cho người độc thân, người sống ly thân hoặc góa bụa (trừ trường hợp đặc biệt).
-
Hạng 2 (Steuerklasse II): Dành cho cha mẹ đơn thân đang nuôi con và được hưởng trợ cấp gia đình (Entlastungsbetrag).
-
Hạng 3 (Steuerklasse III): Dành cho người có gia đình, nếu vợ/chồng không đi làm hoặc có thu nhập thấp hơn nhiều (Hạng 3 có mức khấu trừ thấp nhất).
-
Hạng 4 (Steuerklasse IV): Dành cho cặp vợ chồng có thu nhập tương đương nhau.
-
Hạng 5 (Steuerklasse V): Đi kèm với người chọn hạng 3 (Hạng 5 có mức khấu trừ rất cao).
-
Hạng 6 (Steuerklasse VI): Áp dụng cho công việc thứ hai hoặc khi bạn không cung cấp đủ thông tin thuế cho chủ lao động.
2. Thuế Giá Trị Gia Tăng (Umsatzsteuer/MwSt)
Đây là loại thuế gián thu mà bạn chi trả hàng ngày thông qua việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
-
Mức 19%: Áp dụng cho hầu hết hàng hóa tiêu dùng, đồ điện tử, dịch vụ tư vấn, xăng dầu…
-
Mức 7%: Áp dụng cho các mặt hàng thiết yếu nhằm hỗ trợ đời sống người dân như: thực phẩm cơ bản, sách báo, vé xem triển lãm, và một số dịch vụ văn hóa.
3. Thuế Nhà Thờ (Kirchensteuer) – Đặc trưng văn hóa Đức
Nếu bạn khai báo mình theo đạo Công giáo (Römisch-katholisch) hoặc Tin lành (Evangelisch) khi làm thủ tục Anmeldung, bạn sẽ phải đóng loại thuế này.
-
Mức đóng: Từ 8% đến 9% (tùy bang) dựa trên số thuế thu nhập bạn nộp.
-
Cách miễn giảm: Nếu bạn không theo tôn giáo nào, hãy ghi “keine Religion” khi đăng ký cư trú. Nếu đã lỡ đăng ký, bạn có thể làm thủ tục rời khỏi nhà thờ (Kirchenaustritt) tại tòa án địa phương hoặc văn phòng hộ tịch để dừng nộp khoản thuế này.
4. Thuế Đoàn Kết (Solidaritätszuschlag – Soli)
Được thiết lập sau khi bức tường Berlin sụp đổ, khoản thuế này nhằm hỗ trợ kinh tế các bang phía Đông.
-
Từ năm 2021, Đức đã bãi bỏ thuế này cho khoảng 90% người nộp thuế.
-
Hiện nay, chỉ những cá nhân có thu nhập rất cao (trên khoảng 65,000 EUR/năm sau khi trừ các khoản giảm trừ) mới phải đóng mức 5.5% tính trên thuế thu nhập.
5. Thuế Tài Sản Và Sở Hữu Cần Lưu Ý
Ngoài thuế thu nhập, khi sinh sống lâu dài tại Đức, bạn có thể gặp các loại thuế sau:
-
Thuế Bất Động Sản (Grundsteuer): Nếu bạn mua nhà, bạn phải nộp thuế này hàng năm cho thành phố/xã.
-
Thuế Chuyển Nhượng (Grunderwerbsteuer): Khi mua một bất động sản, bạn phải trả từ 3.5% đến 6.5% giá trị mua bán tùy thuộc vào bang bạn sinh sống (ví dụ Berlin là 6%, trong khi Sachsen là 3.5%).
-
Thuế Chó (Hundesteuer): Đức coi trọng việc quản lý thú cưng. Nuôi một chú chó đồng nghĩa với việc bạn phải đóng thuế (khoảng 100-200 EUR/năm), số tiền này được dùng để vệ sinh môi trường công cộng.
6. Các Khoản Bảo Hiểm Xã Hội (Sozialversicherung)
Dù không gọi là “thuế”, nhưng các khoản này là bắt buộc và chiếm tỉ trọng lớn trong bảng lương của bạn (khoảng 20-22% lương Brutto):
-
Bảo hiểm hưu trí (Rentenversicherung): Tích lũy cho tuổi già.
-
Bảo hiểm y tế (Krankenversicherung): Chi trả phí khám chữa bệnh và thuốc men.
-
Bảo hiểm thất nghiệp (Arbeitslosenversicherung): Hỗ trợ tài chính nếu bạn mất việc làm.
-
Bảo hiểm chăm sóc (Pflegeversicherung): Chi trả nếu bạn cần người chăm sóc lâu dài do bệnh tật hoặc già yếu.
Bí Quyết Hoàn Thuế Hàng Năm (Steuererklärung)
Đừng coi việc đóng thuế là mất đi, vì tại Đức, bạn hoàn toàn có thể “lấy lại” tiền nếu biết cách làm quyết toán thuế. Trung bình, một người lao động tại Đức có thể nhận lại khoảng 1,000 EUR mỗi năm nhờ khấu trừ các chi phí:
-
Werbungskosten: Chi phí liên quan đến công việc như: Internet dùng để làm việc, sách chuyên khảo, đồng phục, thiết bị văn phòng.
-
Sonderausgaben: Chi phí đóng bảo hiểm, học phí, hoặc các khoản quyên góp từ thiện.
-
Pendlerpauschale: Phí di chuyển từ nhà đến nơi làm việc (tính theo km).
-
Home Office: Nếu bạn làm việc tại nhà, bạn có thể được giảm trừ mức phí nhất định cho mỗi ngày làm việc (Homeoffice-Pauschale).
Hệ thống các loại thuế khi sinh sống tại Đức tuy phức tạp nhưng rất công bằng và minh bạch. Việc trang bị kiến thức về thuế không chỉ giúp bạn tránh những rắc rối pháp lý mà còn giúp cuộc sống định cư tại Đức trở nên thuận lợi hơn.
Nếu bạn đang có ý định du học hoặc định cư tại Đức và cần được tư vấn chi tiết hơn về lộ trình cũng như các thủ tục liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!


