So Sánh Visa 18a và Visa 18b là hai loại thị thực lao động cốt lõi, là lựa chọn hàng đầu cho những người Việt Nam có tay nghề muốn tìm kiếm công việc và cơ hội định cư hợp pháp tại Cộng hòa Liên bang Đức. Cả hai Visa đều thuộc diện Lao động có Tay nghề Cao, nhưng chúng được thiết kế để phục vụ cho hai nhóm trình độ bằng cấp khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về yêu cầu hồ sơ, mức lương và sự linh hoạt trong công việc.
Bài viết chuyên sâu này sẽ so sánh chi tiết Visa 18A và Visa 18B, dựa trên các thông số chính xác và chương trình của PTS, giúp bạn phân tích rõ ràng Ưu điểm và Lợi thế của từng loại Visa để chọn ra lộ trình tối ưu nhất cho sự nghiệp và tương lai tại Đức.
1. So Sánh Visa 18A và 18B Cơ Bản

1.1. Visa 18A: Giấy phép Cư trú cho Lao động có Trình độ Nghề
Visa 18A là loại thị thực lao động dành cho người lao động có tay nghề đã được đào tạo quy củ tại Việt Nam hoặc các nước khác và được công nhận tương đương tại Đức.
-
Đối tượng (Độ tuổi): 21 – 45 tuổi.
-
Bằng cấp sử dụng: Ứng viên sử dụng bằng cấp cao nhất là Trung cấp hoặc Cao đẳng.
-
Mục đích cốt lõi: Thị thực này tập trung vào việc cấp phép cho các vị trí yêu cầu kỹ năng nghề nghiệp thực hành (Vocational Qualification), như kỹ thuật viên, thợ lành nghề, hoặc điều dưỡng viên.
2.1. Visa 18B: Giấy phép Cư trú cho Lao động có Tay nghề Cao (Bằng Đại học)
Visa 18B là loại thị thực lao động dành cho người lao động có tay nghề cao đã được đào tạo và có Bằng Đại học (bất kể chuyên ngành nào) tại Việt Nam hoặc các nước khác và được công nhận tương đương tại Đức.
-
Đối tượng (Độ tuổi): 23 – 45 tuổi.
-
Bằng cấp sử dụng: Bằng cấp và bảng điểm Đại học và THPT.
-
Mục đích cốt lõi: Hướng đến các vị trí chuyên gia, kỹ sư, nhà nghiên cứu hoặc quản lý, yêu cầu nền tảng học thuật vững chắc.
2.So Sánh Visa 18A và 18B: Yêu cầu Hồ sơ và Ngôn ngữ
2.1. Yêu cầu Bằng cấp và Công nhận
Cả hai Visa 18A và Visa 18B đều yêu cầu bằng cấp phải được công nhận tương đương tại Đức.
| Tiêu chí | Visa 18A | Visa 18B | Phân tích Chuyên sâu |
| Bằng cấp Yêu cầu | Trung cấp hoặc Cao đẳng | Đại học và Bảng điểm | Visa 18B ưu tiên bằng cấp học thuật (Đại học). Visa 18A ưu tiên bằng cấp nghề (Trung cấp/Cao đẳng). |
| Lợi thế bổ sung | Học viên có kinh nghiệm làm việc, bằng cấp khối nghề tương đương là lợi thế. | Học viên có tiếng Anh là một lợi thế trong một số ngành nghề. | Kinh nghiệm thực tế quan trọng cho 18A, trong khi ngoại ngữ (Anh) hỗ trợ 18B. |
2. Rào cản Tiếng Đức: Khác biệt Lớn nhất
Đây là điểm khác biệt cốt lõi ảnh hưởng đến lộ trình:
-
Visa 18A: Bắt buộc có Chứng chỉ B1 tiếng Đức để nộp hồ sơ. Điều này đảm bảo người lao động có khả năng giao tiếp và làm việc cơ bản ngay lập tức.
-
Visa 18B: Không cần chứng chỉ tiếng Đức, chỉ cần năng lực tương đương A1. Đây là lợi thế rất lớn cho những người có bằng Đại học muốn đi nhanh nhưng chưa kịp đạt B1.
So sánh visa 18A và 18B Chuyên sâu: Việc Visa 18B chỉ yêu cầu năng lực A1 giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị đáng kể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc đạt B1 (hoặc cao hơn) sau khi sang Đức là điều kiện tiên quyết để rút ngắn thời gian xin định cư và hòa nhập công việc. Visa 18A đã giải quyết rào cản B1 ngay từ đầu.
3. Sự Linh hoạt trong Công việc
-
Visa 18A: Người lao động chỉ được làm việc đúng ngành đã học. Điều này đảm bảo tính chuyên môn cao nhưng giới hạn sự chuyển đổi.
-
Visa 18B: Người lao động được tự do lựa chọn ngành học và công việc phù hợp với bằng Đại học. Sự linh hoạt này giúp họ tìm kiếm công việc tốt nhất trong lĩnh vực chuyên môn.
3. So Sánh Visa 18A và 18B về Thu nhập và Mức lương (Euro/tháng)
ĐĂNG KÝ LÀM VIỆC TẠI ĐỨC VỚI MỨC LƯƠNG CAO
Mức lương là yếu tố then chốt quyết định chất lượng cuộc sống và vị thế công việc tại Đức. Dữ liệu từ PTS cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa Visa 18A và Visa 18B:
3.1. Mức Lương Thử việc và Chính thức
| Loại Lương | Visa 18A | Visa 18B | Phân tích Giá trị |
| Lương Thử việc | 1.400 – 1.800 Euro/tháng (6-8 tháng) | 1.800 – 2.200 Euro/tháng (6-8 tháng) | Mức khởi điểm của Visa 18B cao hơn, phản ánh giá trị bằng Đại học và vị trí công việc. |
| Lương Chính thức | 2.200 – 2.800 Euro/tháng (Fulltime) | 2.500 – 3.000 Euro/tháng (Fulltime) | Visa 18B có mức trần cao hơn, phù hợp với yêu cầu chuyên môn cao hơn. |
3.2. Ý nghĩa của Mức lương
-
Visa 18B (Thu nhập Cao): Với mức lương chính thức cao hơn và trần lên đến $3.000$ Euro/tháng, người sở hữu Visa 18B không chỉ đảm bảo một cuộc sống thoải mái mà còn có lợi thế lớn trong việc tích lũy tài chính và dễ dàng đạt ngưỡng để chuyển đổi sang Blue Card EU (nếu mức lương đủ cao) sau này.
-
Visa 18A (Thu nhập Ổn định): Mức lương $2.200 – 2.800$ Euro/tháng là mức lương rất ổn định, đảm bảo đầy đủ phúc lợi và chất lượng cuộc sống cao tại Đức cho các vị trí kỹ thuật viên, đáp ứng nhu cầu thị trường.
4. So Sánh Visa 18A và 18B Lợi ích Dài hạn: Định cư và Phúc lợi Xã hội
Cả hai Visa 18A và Visa 18B đều là con đường vững chắc nhất để đạt được mục tiêu định cư Đức và hưởng phúc lợi xã hội.
4.1. Cơ hội Định cư Vĩnh viễn
-
Cả hai loại Visa đều cho phép người lao động có cơ hội định cư mở rộng sau 3 năm làm việc chính thức.
-
Quyền lợi này đảm bảo tính ổn định và lâu dài cho người lao động và gia đình tại Đức.
4.2. Quyền lợi Phúc lợi và Gia đình
-
Tham gia Bảo hiểm Xã hội: Người sở hữu Visa 18A và Visa 18B đều được tham gia đầy đủ các chính sách về bảo hiểm và phúc lợi xã hội, bao gồm bảo hiểm y tế, thất nghiệp và hưu trí.
-
Bảo lãnh Gia đình: Cả hai Visa đều cho phép người lao động mang vợ/chồng đi cùng (đoàn tụ gia đình). Vợ/chồng của người lao động được phép học tập và làm việc không giới hạn tại Đức.
5. Phân tích Chiến lược: Nên chọn Visa 18A hay 18B?
Sự lựa chọn giữa Visa 18A và Visa 18B nên dựa trên bằng cấp hiện tại và mục tiêu ngôn ngữ của bạn:
| Trường hợp của bạn | Lựa chọn Chiến lược | Phân tích Lợi thế |
| Tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ và chưa có B1. | Visa 18B. | Lộ trình nhanh nhất: Chỉ yêu cầu năng lực A1 khi nộp hồ sơ, tập trung đi làm ngay và học B1 sau. Thu nhập cao hơn. |
| Tốt nghiệp Trung cấp/Cao đẳng và đã có B1. | Visa 18A. | Phù hợp tuyệt đối với bằng cấp, đảm bảo yêu cầu ngôn ngữ bắt buộc từ đầu, công việc đúng ngành đã học. |
| Ưu tiên Thu nhập khởi điểm cao. | Visa 18B. | Mức lương chính thức đạt $2.500 – 3.000$ Euro/tháng. |
| Ưu tiên sự Chính xác Ngành nghề. | Visa 18A. | Chỉ làm đúng ngành đã đào tạo, đảm bảo tính chuyên môn cao. |
Hãy để PTS giúp bạn so sánh chính xác Visa 18A và Visa 18B dựa trên hồ sơ cá nhân của bạn, công nhận bằng cấp và kết nối với công việc có mức lương đảm bảo để đạt mục tiêu Định cư Đức!






